美形 [Mỹ Hình]
びけい
びぎょう

Danh từ chung

khuôn mặt đẹp; ngoại hình đẹp

JP: もっと古典こてんてき顔立かおだちなのかとおもいきや、いま時代じだいでも充分じゅうぶん通用つうようする美形びけいです。

VI: Tưởng chừng có khuôn mặt cổ điển, nhưng thực tế vẫn là một vẻ đẹp hiện đại, phù hợp với thời đại ngày nay.

Danh từ chung

người đẹp; mỹ nhân; người đàn ông đẹp trai

JP: 「あれが生徒せいと会長かいちょう?」「かっこよくない?」「つーか、美形びけい?」

VI: "Đó là hội trưởng học sinh đó." "Trông có phong độ không?" "Hay là, đẹp trai không?"

Hán tự

Mỹ vẻ đẹp; đẹp
Hình hình dạng; hình thức; phong cách

Từ liên quan đến 美形