美人 [Mỹ Nhân]
びじん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

người đẹp; mỹ nhân

JP: スミス夫人ふじん美人びじん有名ゆうめいだった。

VI: Bà Smith nổi tiếng là người đẹp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

美人びじんだなあ。
Đẹp quá nhỉ.
彼女かのじょ美人びじんです。
Cô ấy cũng rất xinh đẹp.
いもうと美人びじんだ。
Em gái tôi rất xinh đẹp.
美人びじんでもある。
Cô ấy cũng là một người đẹp.
マドンナは美人びじんだ。
Madonna rất xinh đẹp.
純子じゅんこ美人びじんです。
Junko rất xinh đẹp.
メアリーは美人びじんなのよ。
Mary rất xinh đẹp.
みずしたた美人びじん
Mỹ nhân như giọt nước đọng.
彼女かのじょはすごい美人びじん
Cô ấy thật là một người đẹp tuyệt vời!
彼女かのじょ本当ほんとう美人びじんだ。
Cô ấy thật sự là một người đẹp.

Hán tự

Mỹ vẻ đẹp; đẹp
Nhân người

Từ liên quan đến 美人