傾国 [Khuynh Quốc]
けいこく

Danh từ chung

người đẹp; mỹ nhân

Danh từ chung

kỹ nữ; gái mại dâm

Hán tự

Khuynh nghiêng; nghiêng; nghiêng; xu hướng; suy tàn; chìm; phá sản; thiên vị
Quốc quốc gia

Từ liên quan đến 傾国