出女 [Xuất Nữ]
でおんな

Danh từ chung

gái mại dâm không có giấy phép (thời Edo)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのおんなてきたジンライムを一口ひとくちした。
Người phụ nữ đã uống cạn ly Gin Lime chỉ trong một hơi.
ぼくは、どんな難局なんきょくっても、このおんな女優じょゆう仕立したてあげようという熱心ねっしんていた。
Dù trong hoàn cảnh khó khăn đến mấy, tôi cũng quyết tâm làm cho người phụ nữ này trở thành một diễn viên.

Hán tự

Xuất ra ngoài
Nữ phụ nữ

Từ liên quan đến 出女