傾城 [Khuynh Thành]
契情 [Khế Tình]
けいせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

người đẹp; mỹ nhân

🔗 傾国・けいこく

Danh từ chung

kỹ nữ; gái mại dâm

🔗 傾国・けいこく

Hán tự

Khuynh nghiêng; nghiêng; nghiêng; xu hướng; suy tàn; chìm; phá sản; thiên vị
Thành lâu đài
Khế cam kết; hứa; thề
Tình tình cảm

Từ liên quan đến 傾城