美女
[Mỹ Nữ]
びじょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chung
người đẹp
JP: 勇者にあらずんば美女を得ず。
VI: Không là anh hùng thì không có được mỹ nhân.