蛾眉
[Nga Mi]
がび
Danh từ chung
⚠️Từ trang trọng / văn học
lông mày thanh tú
Danh từ chung
⚠️Từ trang trọng / văn học
người phụ nữ đẹp
Danh từ chung
⚠️Từ trang trọng / văn học
trăng lưỡi liềm