あばずれ女 [Nữ]

あば擦れ女 [Sát Nữ]

阿婆擦れ女 [A Bà Sát Nữ]

あばずれおんな

Danh từ chung

người lẳng lơ; người tán tỉnh; người quyến rũ; người khiêu khích

Hán tự

Từ liên quan đến あばずれ女