編曲 [Biên Khúc]
へんきょく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

Lĩnh vực: âm nhạc

hòa âm

JP: かれはそのピアノきょくをバイオリンきに編曲へんきょくした。

VI: Anh ấy đã chuyển soạn bản nhạc piano đó cho violin.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ドヴォルザークの『スラヴ舞曲ぶきょくしゅう』はもともとピアノ連弾れんだんきょくとしてつくられたが、作曲さっきょくしゃ自身じしん管弦楽かんげんがくようにも編曲へんきょくされた。
Bộ "Dances Slaves" của Dvořák ban đầu được sáng tác dành cho piano bốn tay, sau đó chính tác giả đã phối khí lại cho dàn nhạc.

Hán tự

Biên biên soạn; đan; tết; bện; xoắn; biên tập; bài thơ hoàn chỉnh; phần của một cuốn sách
Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng

Từ liên quan đến 編曲