Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
緑林
[Lục Lâm]
りょくりん
🔊
Danh từ chung
rừng xanh
Hán tự
緑
Lục
màu xanh lá cây
林
Lâm
rừng cây; rừng
Từ liên quan đến 緑林
盗賊
とうぞく
Kẻ trộm; kẻ cướp
賊
あだ
kẻ thù; đối thủ
偸盗
ちゅうとう
trộm cắp
切り取り強盗
きりとりごうとう
cướp bạo lực hoặc trộm cướp; giết và cướp (ai đó)
匪徒
ひと
tên cướp
匪賊
ひぞく
tên cướp
強盗
ごうとう
kẻ cướp
押し込み強盗
おしこみごうとう
kẻ trộm đột nhập
押込み強盗
おしこみごうとう
kẻ trộm đột nhập
泥坊
どろぼう
kẻ trộm
泥棒
どろぼう
kẻ trộm
物取り
ものとり
kẻ trộm; kẻ cướp
物盗り
ものとり
kẻ trộm; kẻ cướp
白波
しらなみ
sóng bạc đầu
白浪
しらなみ
sóng bạc đầu
盗っ人
ぬすっと
kẻ trộm
盗人
ぬすびと
Kẻ trộm; kẻ cướp
空き巣
あきす
tổ trống
窃盗犯
せっとうはん
trộm cắp; ăn cắp; trộm
素っ破
すっぱ
gián điệp
賊徒
ぞくと
kẻ phản loạn
透破
とっぱ
gián điệp
Xem thêm