緊張 [Khẩn Trương]

きんちょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

căng thẳng; áp lực; lo lắng

JP:ぼく飛行機ひこうきるのはこれがはじめてなんだ。緊張きんちょうするよ」とはくがいいます。

VI: "Đây là lần đầu tiên tôi đi máy bay. Tôi thấy hồi hộp quá," Haku nói.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

căng thẳng (giữa các quốc gia, nhóm, v.v.)

JP: 冷戦れいせん緊張きんちょうたかまった。

VI: Căng thẳng Chiến tranh Lạnh gia tăng.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Sinh lý học

trương lực; độ căng cơ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

すこ緊張きんちょうしてます。
Tôi hơi căng thẳng.
緊張きんちょうたかまりつつある。
Sự căng thẳng đang dần tăng lên.
緊張きんちょうしています。
Tôi đang rất căng thẳng.
緊張きんちょうしてるの?
Bạn có đang cảm thấy căng thẳng không?
緊張きんちょうしてきた?
Bạn đã bắt đầu cảm thấy căng thẳng chưa?
緊張きんちょうしてたの?
Bạn có căng thẳng không?
トムは緊張きんちょうした。
Tom căng thẳng.
いま、ちょっと緊張きんちょうしてます。
Bây giờ tôi hơi căng thẳng.
試験しけんまえ緊張きんちょうしたよ。
Tôi cảm thấy căng thẳng trước kỳ thi.
緊張きんちょうしてるみたいだね。
Cậu có vẻ căng thẳng đấy.

Hán tự

Từ liên quan đến 緊張

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 緊張
  • Cách đọc: きんちょう
  • Loại từ: Danh từ; する-動詞(緊張する)
  • Nghĩa khái quát: căng thẳng; cảm giác hồi hộp; trạng thái căng (tâm lý hoặc vật lý, xã hội).
  • Collocation: 緊張する, 緊張感, 緊張が高まる/解ける, 緊張をほぐす, 国際緊張, 筋肉の緊張

2. Ý nghĩa chính

  • Căng thẳng tâm lý: hồi hộp trước phỏng vấn, biểu diễn, gặp người lạ.
  • Căng thẳng trong quan hệ/xã hội: quan hệ quốc tế căng thẳng, bầu không khí căng.
  • Căng cơ (vật lý): cơ bắp co cứng, trương lực cơ tăng.

3. Phân biệt

  • 不安: lo lắng (cảm xúc hướng nội). 緊張: “căng” do áp lực tình huống.
  • 緊迫: căng thẳng khẩn cấp, cấp bách (tình hình). 緊張 bao quát hơn, có cả cảm xúc cá nhân.
  • 硬直: cứng đờ (thân thể, chính sách). 緊張 thiên về “căng”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Diễn đạt cảm xúc: 面接で緊張した, すごく緊張している.
  • Bầu không khí: 会場に緊張感が走る, 両国間の緊張が高まる.
  • Giảm căng: 緊張をほぐす, 緊張が解ける/和らぐ.
  • Y khoa: 筋肉の緊張が強い (tăng trương lực cơ).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
不安 Gần nghĩa bất an, lo lắng Thiên về cảm xúc nội tâm.
緊迫 Liên quan căng thẳng khẩn cấp Tình huống bức bách, thời sự.
リラックス Đối nghĩa thư giãn Trạng thái trái ngược với緊張.
張り詰める Liên quan căng như dây Ẩn dụ cho bầu không khí/cảm xúc.
硬直 Phân biệt cứng đờ Ít sắc thái cảm xúc hơn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 緊 (きん): khẩn, gấp, chặt.
  • 張 (ちょう): căng, kéo căng (trong 緊張, chữ 張 viết đơn vị là 張/張る, nhưng ở đây là thành phần “張” trong chữ 張の音読みちょう).
  • Hợp nghĩa: “căng khẩn” → trạng thái căng thẳng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp, người Nhật hay dùng 緊張しちゃって… để làm mềm không khí, thừa nhận cảm xúc thật giúp đối phương dễ cảm thông. Kỹ thuật “深呼吸して緊張をほぐす” (hít thở sâu) là mẹo phổ biến trước khi thuyết trình.

8. Câu ví dụ

  • 面接でとても緊張しました。
    Tôi đã rất căng thẳng trong buổi phỏng vấn.
  • 彼の一言で会場に緊張が走った。
    Chỉ một câu nói của anh ấy làm bầu không khí căng lên.
  • 音楽を聴いて緊張をほぐす。
    Nghe nhạc để làm dịu căng thẳng.
  • 国際情勢の緊張が高まっている。
    Căng thẳng tình hình quốc tế đang gia tăng.
  • 緊張のあまり声が震えた。
    Vì quá căng thẳng nên giọng run rẩy.
  • 自己紹介が終わったら緊張が解けた。
    Giới thiệu xong thì tôi thấy bớt căng thẳng.
  • 適度な緊張はパフォーマンスを上げる。
    Mức căng thẳng vừa phải nâng hiệu suất.
  • 肩の筋肉が緊張して凝っている。
    Cơ vai căng nên bị mỏi cứng.
  • 両者の対立が新たな緊張を生んだ。
    Sự đối lập giữa hai bên gây ra căng thẳng mới.
  • 深呼吸して緊張を和らげましょう。
    Hãy hít sâu để làm dịu căng thẳng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 緊張 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?