継嗣 [Kế Tự]
けいし
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
người kế vị; người thừa kế
🔗 跡継ぎ
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
người kế vị; người thừa kế
🔗 跡継ぎ