約
[Ước]
やく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Trạng từ
khoảng; khoảng chừng
JP: その値段は約50ドルだった。
VI: Giá đó khoảng 50 đô la.
Danh từ chung
lời hứa; cuộc hẹn; cam kết
Danh từ chung
rút ngắn; giảm bớt; đơn giản hóa
Danh từ chung
Lĩnh vực: Ngôn ngữ học
rút gọn (trong ngữ âm)
🔗 約音
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
約1ヶ月です。
Khoảng 1 tháng.
約3.2キロです。
Khoảng 3.2 kilogram.
全部で約150ドルです。
Tổng cộng là khoảng 150 đô la.
約1年半で約22億通の迷惑メールを送りました。
Trong khoảng một năm rưỡi, đã gửi đi khoảng 2.2 tỷ email rác.
その市の人口は約10万である。
Dân số của thành phố đó khoảng 100 nghìn người.
カナダの人口は約2600万人です。
Dân số Canada khoảng 26 triệu người.
駅まで歩いて約10分です。
Đi bộ đến ga mất khoảng 10 phút.
約二時間経過しました。
Khoảng hai tiếng đã trôi qua.
私は約1マイル歩いた。
Tôi đã đi bộ khoảng một dặm.
月経周期は約4週間です。
Chu kỳ kinh nguyệt khoảng bốn tuần.