精彩
[Tinh Thái]
生彩 [Sinh Thái]
生彩 [Sinh Thái]
せいさい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chung
📝 đặc biệt là 精彩
sự rực rỡ; độ bóng; sự sặc sỡ
JP: これが彼の話し方に生彩をそえている。
VI: Đây là điều làm cho cách nói chuyện của anh ấy thêm sinh động.
Danh từ chung
sống động; sinh động
JP: 彼、今日、精彩がないね。青菜に塩だね。
VI: Anh ấy hôm nay thiếu sức sống. Như rau muống bỏ muối.