粗悪 [Thô Ác]
そあく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

thô; kém chất lượng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ここはまち一番いちばん粗悪そあくなホテルだ。
Đây là khách sạn tệ nhất trong thành phố.

Hán tự

Thô thô; gồ ghề; xù xì
Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai

Từ liên quan đến 粗悪