粗大 [Thô Đại]
そだい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thô; cồng kềnh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

だれですか、「粗大そだいゴミ」なんていうひとは?
Ai là người được gọi là "rác thải lớn"?

Hán tự

Thô thô; gồ ghề; xù xì
Đại lớn; to

Từ liên quan đến 粗大