[Li]
間狭 [Gian Hiệp]
[Ba]
[Giá]
ませ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

📝 thường không phải 間狭

hàng rào ngắn đan thô

Danh từ chung

vách ngăn giữa các hộp (trong nhà hát, v.v.)

Hán tự

Li hàng rào tre
Gian khoảng cách; không gian
Hiệp hẹp
Ba tre gai
Giá dựng; khung; gắn; hỗ trợ; kệ; xây dựng

Từ liên quan đến 籬