節用 [Tiết Dụng]
せつよう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tiết kiệm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

美味おいしそうな蒲鉾かまぼこみっけ。べていい?」「ダメよ。お節用せつようなんだから」「けち」
"Tớ tìm thấy cái kamaboko trông ngon quá. Ăn thử nhé?" "Không được đâu. Nó dành cho mâm cỗ Tết đấy." "Keo kiệt!"

Hán tự

Tiết mùa; tiết
Dụng sử dụng; công việc

Từ liên quan đến 節用