穿孔 [Xuyên Khổng]
せんこう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

khoan lỗ

Hán tự

穿
Xuyên đi giày; khoan
Khổng lỗ; hốc; khe; rất; lớn; cực kỳ

Từ liên quan đến 穿孔