空費 [Không Phí]
くうひ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lãng phí

JP: かれ空費くうひした時間じかんかえそうとした。

VI: Anh ấy đã cố gắng bù đắp thời gian đã lãng phí.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

空費くうひした時間じかんわせをしなければならない。
Chúng ta cần phải bù đắp cho thời gian đã lãng phí.
かくしてぼくらはたくさんの時間じかん空費くうひする。
Và thế là chúng tôi đã lãng phí rất nhiều thời gian.
そんなつまらないものにきん空費くうひするなんてかれはばかだった。
Anh ấy thật ngốc khi lãng phí tiền vào những thứ tầm thường như thế.
地上ちじょう空費くうひされる時間じかん飛行機ひこうきはやさという有利ゆうりみせ帳消ちょうけしにしてしまう。
Thời gian lãng phí trên mặt đất đã xóa bỏ lợi thế về tốc độ của máy bay.

Hán tự

Không trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
Phí chi phí; giá cả; tiêu; tiêu thụ; lãng phí

Từ liên quan đến 空費