積載 [Tích Tải]

せきさい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bốc hàng; vận chuyển

Hán tự

Từ liên quan đến 積載