稚拙 [Trĩ Chuyết]
ちせつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

vụng về; non nớt

Hán tự

Trĩ chưa trưởng thành; trẻ
Chuyết vụng về; không khéo

Từ liên quan đến 稚拙