Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
神符
[Thần Phù]
しんぷ
🔊
Danh từ chung
bùa hộ mệnh
Hán tự
神
Thần
thần; tâm hồn
符
Phù
dấu hiệu; ký hiệu; bùa
Từ liên quan đến 神符
おまじない
bùa may mắn
お守
おまもり
bùa; bùa hộ mệnh
お守り
おまもり
bùa; bùa hộ mệnh
お札
おさつ
tiền giấy; tờ tiền
呪符
じゅふ
bùa hộ mệnh
守
もり
trông trẻ; người trông trẻ
守り
もり
trông trẻ; người trông trẻ
御守
おまもり
bùa; bùa hộ mệnh
御守り
おまもり
bùa; bùa hộ mệnh
御札
おさつ
tiền giấy; tờ tiền
御符
ごふ
bùa hộ mệnh; bùa; bùa chú
札
さつ
tiền giấy; tờ tiền
符
ふ
bùa; bùa hộ mệnh
納め札
おさめふだ
bảng nguyện dâng tặng cho đền hoặc chùa
納札
のうさつ
bảng nguyện
護符
ごふ
bùa hộ mệnh; bùa; bùa chú
魔よけ
まよけ
bùa chống tà; bùa hộ mệnh
魔除け
まよけ
bùa chống tà; bùa hộ mệnh
Xem thêm