神様 [Thần Dạng]

神さま [Thần]

かみさま
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

Thượng đế; thần; thần thánh; linh hồn; kami

JP: 危険きけんぎると神様かみさまわすれられる。

VI: Khi nguy hiểm qua đi, người ta thường quên Chúa.

Danh từ chung

át chủ bài; vua; người vượt trội; thần (trong số người)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

神様かみさまはいない。
Không có thần linh nào cả.
神様かみさましんじている?
Bạn có tin vào Chúa không?
神様かみさまはどこにでもいるよ。
Chúa ở khắp mọi nơi.
あいは、神様かみさまからのおくものです。
Tình yêu là món quà từ Chúa.
ありがとう。神様かみさま祝福しゅくふくを。そして神様かみさまがアメリカがっしゅうこく祝福しゅくふくしますように。
Cảm ơn. Chúc phúc của Chúa. Và mong Chúa ban phước lành cho Hoa Kỳ.
神様かみさまのおぼしめしで息子むすこんだ。
Con trai tôi đã chết theo ý muốn của Thượng đế.
あなたは神様かみさましんじますか。
Bạn có tin vào Chúa không?
かれらは神様かみさましんじている。
Họ tin vào Chúa.
わたしたち神様かみさましんじます。
Chúng ta tin vào Chúa.
かれ人民じんみんにとって神様かみさまでした。
Anh ấy đã là thần tượng của người dân.

Hán tự

Từ liên quan đến 神様

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 神様
  • Cách đọc: かみさま
  • Từ loại: danh từ; kính xưng (様) gắn sau 神
  • Nghĩa ngắn gọn: thần, đấng thần linh; cách xưng kính trọng khi nói về thần
  • Biến thể chữ: 神さま (viết 様 bằng ひらがな)
  • Ngữ cảnh: tôn giáo (Thần đạo), cầu nguyện, ví von khen ngợi trong đời sống

2. Ý nghĩa chính

- Đấng thần linh: cách gọi tôn kính các vị thần trong Thần đạo/niềm tin dân gian Nhật Bản.
- Cách nói cầu nguyện/khẩn cầu: “神様、お願いします。”
- Ví von khen ngợi: gọi ai đó là “神様” khi họ giúp đỡ tuyệt vời, mang sắc thái cảm thán.

3. Phân biệt

  • (かみ): trung tính, từ điển; 神様 thêm kính trọng, thân thuộc trong tín ngưỡng dân gian.
  • 仏様 (ほとけさま): đức Phật; khác hệ (Phật giáo). Nhật thường nói “神仏” (thần và Phật).
  • お客様は神様です: thành ngữ ngành dịch vụ; không hiểu chữ nghĩa theo tôn giáo, mà là “coi khách hàng như thượng đế”.
  • Viết 神さま mềm mại đời thường hơn; 神様 trang trọng hơn đôi chút.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cầu nguyện: 神様に祈る, 神様に感謝する, 神様にお願いする.
  • Lễ hội/đền: 神様をお祀りする, 神様にお参りする.
  • Ví von khen: あなたは神様だ, 彼は私の神様だ.
  • Tránh dùng bừa bãi trong văn cảnh nghi lễ trang nghiêm nếu không am hiểu; tôn trọng tập tục địa phương.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Biến thể gốc thần Hình thức trung tính; thêm 様 để kính trọng/thân mật cung kính.
神さま Biến thể viết thần (viết 様 bằng hiragana) Thân thiện đời thường, nội dung nghĩa như 神様.
仏様 Liên quan đức Phật Khác tôn giáo; hay đi đôi trong cụm 神仏.
守護神 Liên quan thần hộ mệnh Chỉ một loại thần bảo hộ cụ thể.
無神論 Đối nghĩa khái niệm vô thần luận Lập trường phủ nhận sự tồn tại của thần.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

神: “thần, thiêng” (カミ/シン) + 様: hậu tố kính xưng (サマ). làm tăng mức tôn kính; viết bằng ひらがな thành “神さま”.
Âm/đọc: かみ + さま → かみさま.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nhật Bản có quan niệm “八百万の神” (vô số vị thần). Vì vậy, người Nhật dùng 神様 linh hoạt: vừa trang nghiêm trong đền, vừa thân mật trong câu cảm ơn hay trêu đùa. Khi dạy/diễn giải, nên phân biệt rõ bối cảnh tôn giáo và bối cảnh ẩn dụ.

8. Câu ví dụ

  • 神様に合格を祈った。
    Tôi đã cầu nguyện với thần linh để đỗ kỳ thi.
  • 困ったときの神様頼みだ。
    Lúc khó khăn thì đành trông cậy vào thần linh.
  • 彼女は私の神様だ、何度も助けてくれた。
    Cô ấy như là thần hộ mệnh của tôi, đã giúp tôi nhiều lần.
  • 神社で神様にお参りした。
    Tôi đã viếng đền và khấn thần linh.
  • 神様、どうか家族をお守りください。
    Xin thần linh hãy phù hộ cho gia đình con.
  • 子どもは絵本で神様の話を読んだ。
    Đứa trẻ đọc chuyện về thần linh trong sách tranh.
  • この景色は神様の贈り物だ。
    Khung cảnh này là món quà của thần linh.
  • 店員の神対応、まさに神様レベルだ。
    Sự ứng xử tuyệt vời của nhân viên, đúng là cấp độ thần.
  • 祖母は毎朝神様に感謝している。
    Bà tôi mỗi sáng đều tạ ơn thần linh.
  • お客様は神様です、丁寧に接しましょう。
    Khách hàng là thượng đế, hãy phục vụ thật lịch sự.
💡 Giải thích chi tiết về từ 神様 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?