1. Thông tin cơ bản
- Từ: 神様
- Cách đọc: かみさま
- Từ loại: danh từ; kính xưng (様) gắn sau 神
- Nghĩa ngắn gọn: thần, đấng thần linh; cách xưng kính trọng khi nói về thần
- Biến thể chữ: 神さま (viết 様 bằng ひらがな)
- Ngữ cảnh: tôn giáo (Thần đạo), cầu nguyện, ví von khen ngợi trong đời sống
2. Ý nghĩa chính
- Đấng thần linh: cách gọi tôn kính các vị thần trong Thần đạo/niềm tin dân gian Nhật Bản.
- Cách nói cầu nguyện/khẩn cầu: “神様、お願いします。”
- Ví von khen ngợi: gọi ai đó là “神様” khi họ giúp đỡ tuyệt vời, mang sắc thái cảm thán.
3. Phân biệt
- 神 (かみ): trung tính, từ điển; 神様 thêm kính trọng, thân thuộc trong tín ngưỡng dân gian.
- 仏様 (ほとけさま): đức Phật; khác hệ (Phật giáo). Nhật thường nói “神仏” (thần và Phật).
- お客様は神様です: thành ngữ ngành dịch vụ; không hiểu chữ nghĩa theo tôn giáo, mà là “coi khách hàng như thượng đế”.
- Viết 神さま mềm mại đời thường hơn; 神様 trang trọng hơn đôi chút.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cầu nguyện: 神様に祈る, 神様に感謝する, 神様にお願いする.
- Lễ hội/đền: 神様をお祀りする, 神様にお参りする.
- Ví von khen: あなたは神様だ, 彼は私の神様だ.
- Tránh dùng bừa bãi trong văn cảnh nghi lễ trang nghiêm nếu không am hiểu; tôn trọng tập tục địa phương.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 神 |
Biến thể gốc |
thần |
Hình thức trung tính; thêm 様 để kính trọng/thân mật cung kính. |
| 神さま |
Biến thể viết |
thần (viết 様 bằng hiragana) |
Thân thiện đời thường, nội dung nghĩa như 神様. |
| 仏様 |
Liên quan |
đức Phật |
Khác tôn giáo; hay đi đôi trong cụm 神仏. |
| 守護神 |
Liên quan |
thần hộ mệnh |
Chỉ một loại thần bảo hộ cụ thể. |
| 無神論 |
Đối nghĩa khái niệm |
vô thần luận |
Lập trường phủ nhận sự tồn tại của thần. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
神: “thần, thiêng” (カミ/シン) + 様: hậu tố kính xưng (サマ). 様 làm tăng mức tôn kính; viết bằng ひらがな thành “神さま”.
Âm/đọc: かみ + さま → かみさま.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nhật Bản có quan niệm “八百万の神” (vô số vị thần). Vì vậy, người Nhật dùng 神様 linh hoạt: vừa trang nghiêm trong đền, vừa thân mật trong câu cảm ơn hay trêu đùa. Khi dạy/diễn giải, nên phân biệt rõ bối cảnh tôn giáo và bối cảnh ẩn dụ.
8. Câu ví dụ
- 神様に合格を祈った。
Tôi đã cầu nguyện với thần linh để đỗ kỳ thi.
- 困ったときの神様頼みだ。
Lúc khó khăn thì đành trông cậy vào thần linh.
- 彼女は私の神様だ、何度も助けてくれた。
Cô ấy như là thần hộ mệnh của tôi, đã giúp tôi nhiều lần.
- 神社で神様にお参りした。
Tôi đã viếng đền và khấn thần linh.
- 神様、どうか家族をお守りください。
Xin thần linh hãy phù hộ cho gia đình con.
- 子どもは絵本で神様の話を読んだ。
Đứa trẻ đọc chuyện về thần linh trong sách tranh.
- この景色は神様の贈り物だ。
Khung cảnh này là món quà của thần linh.
- 店員の神対応、まさに神様レベルだ。
Sự ứng xử tuyệt vời của nhân viên, đúng là cấp độ thần.
- 祖母は毎朝神様に感謝している。
Bà tôi mỗi sáng đều tạ ơn thần linh.
- お客様は神様です、丁寧に接しましょう。
Khách hàng là thượng đế, hãy phục vụ thật lịch sự.