祈願 [Kì Nguyện]
きがん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cầu nguyện

Hán tự

cầu nguyện
Nguyện thỉnh cầu; mong muốn

Từ liên quan đến 祈願