祈念 [Kì Niệm]

きねん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cầu nguyện

Hán tự

Từ liên quan đến 祈念