示達 [Thị Đạt]
じたつ
したつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hướng dẫn; chỉ dẫn

Hán tự

Thị chỉ ra; biểu thị
Đạt hoàn thành; đạt được; đến; đạt được

Từ liên quan đến 示達