知見 [Tri Kiến]
智見 [Trí Kiến]
ちけん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

kiến thức; thông tin

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ最新さいしん宇宙うちゅう物理ぶつりがく知見ちけんしもちちかた応用おうようさせた博士はかせ論文ろんぶん大学だいがく学長がくちょうから表彰ひょうしょうされた。
Anh ấy được hiệu trưởng trường đại học khen ngợi vì áp dụng kiến thức vật lý vũ trụ mới nhất vào luận án tiến sĩ về cách rung động của ngực dưới.

Hán tự

Tri biết; trí tuệ
Kiến nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy

Từ liên quan đến 知見