睨む [Nghễ]
にらむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nhìn chằm chằm vào; cau có với; nhìn trừng trừng vào

JP: かれはにくらしげに彼女かのじょをにらんだ。

VI: Anh ấy nhìn cô ấy một cách ghét bỏ.

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nhìn chằm chằm vào; xem xét kỹ lưỡng

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ước lượng; đoán; nghi ngờ; đánh giá

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường như 睨まれる

theo dõi ai đó (ví dụ: người đáng ngờ hoặc không đáng tin cậy); theo dõi

🔗 睨まれる

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tính đến; cân nhắc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

吸血鬼きゅうけつきにらむだけでひと金縛かなしばりにする。
Ma cà rồng chỉ cần liếc mắt đã làm người ta bị trói buộc.
わたしにらかえした少女しょうじょおこっていた。
Cô gái nhìn tôi lại và tỏ vẻ tức giận.
さわいでいたのでバスの運転うんてんしゅはこちらをにらんだ。
Vì ồn ào nên tài xế xe bus đã liếc nhìn chúng tôi.
審判しんぱんほうをちらりとにらむが、審判しんぱんすずしいかおしてはなクソをほじっていやがった。「ちくしょう、八百長やおちょうかよ・・・」
Anh ta liếc nhìn vị trọng tài, nhưng vị trọng tài vẫn bình thản ngoáy mũi. "Chết tiệt, có dàn xếp à..."

Hán tự

Nghễ nhìn chằm chằm; quyền lực; cau có

Từ liên quan đến 睨む