監督官 [Giám Đốc Quan]
かんとくかん

Danh từ chung

thanh tra

Hán tự

Giám giám sát; chính quyền; quản lý
Đốc huấn luyện viên; chỉ huy; thúc giục; dẫn dắt; giám sát
Quan quan chức; chính phủ

Từ liên quan đến 監督官