1. Thông tin cơ bản
- Từ: 監査役
- Cách đọc: かんさやく
- Từ loại: Danh từ (chức danh pháp định trong công ty Nhật)
- Lĩnh vực: Quản trị công ty, pháp luật doanh nghiệp, kế toán/kiểm toán
- JLPT: Ngoài phạm vi JLPT (thuật ngữ chuyên ngành)
2. Ý nghĩa chính
監査役 là “kiểm soát viên/kiểm toán viên nội bộ theo luật” trong công ty cổ phần Nhật Bản. Họ giám sát việc thực hiện nhiệm vụ của 取締役 (giám đốc/điều hành), kiểm tra tính hợp pháp và thích đáng, và báo cáo cho Đại hội cổ đông. Một số công ty có 監査役会 (Ban kiểm soát).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 取締役: Thành viên HĐQT/giám đốc – là đối tượng bị 監査役 giám sát.
- 監査人: “Kiểm toán viên (bên ngoài)”, thường là công ty kiểm toán độc lập (会計監査人). Khác vai trò với 監査役 (chức danh nội bộ theo luật).
- 監事: Chức danh tương tự dùng trong pháp nhân hội/hiệp hội (社団法人等), khác khung pháp lý.
- 社外監査役 vs 社内/常勤監査役: Bên ngoài, độc lập với công ty vs làm việc thường trực bên trong.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như chức danh sau tên người: 鈴木太郎監査役 / 監査役 鈴木太郎.
- Cụm thường gặp: 監査役会, 常勤監査役, 社外監査役, 監査役の選任/解任, 監査報告.
- Ngữ cảnh: điều lệ công ty, thông cáo nhân sự, báo cáo quản trị, biên bản đại hội cổ đông.
- Động từ liên quan: 監査する (kiểm toán/giám sát), 選任する (bổ nhiệm), 監督する (giám sát cấp cao).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa (hiển thị bằng bảng HTML)
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 取締役 |
Đối chiếu |
giám đốc/thành viên HĐQT |
Là đối tượng bị giám sát bởi 監査役 |
| 監査人/会計監査人 |
Đối chiếu |
kiểm toán viên (độc lập) |
Bên ngoài/bổ nhiệm theo luật với công ty lớn |
| 監事 |
Liên quan |
kiểm sự (trong hội/hiệp hội) |
Chức danh tương tự ở pháp nhân phi công ty |
| ガバナンス |
Liên quan |
quản trị công ty |
Bối cảnh hoạt động của 監査役 |
| 内部監査 |
Liên quan |
kiểm toán nội bộ |
Bộ phận hỗ trợ; khác với 監査役 (chức danh pháp định) |
| コンプライアンス |
Liên quan |
tuân thủ pháp luật |
Một trọng tâm giám sát của 監査役 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- Cấu tạo: 監査 + 役
- 監: giám sát; 査: tra xét/kiểm tra → 監査: kiểm tra/kiểm toán.
- 役: vai trò/chức vụ, công việc.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong mô hình 監査役会設置会社, tính độc lập của 監査役 là yếu tố then chốt. Bổ nhiệm/miễn nhiệm do đại hội cổ đông quyết định, nhiệm kỳ thường 4 năm. Báo cáo 監査報告 không chỉ về kế toán mà còn về tính hợp pháp/thích đáng trong thực thi nhiệm vụ của 取締役, đặc biệt quan trọng khi có dấu hiệu vi phạm tuân thủ.
8. Câu ví dụ
- 株主総会で新しい監査役が選任された。
Một kiểm soát viên mới đã được bổ nhiệm tại Đại hội cổ đông.
- 鈴木氏は社外監査役として就任する。
Ông Suzuki nhậm chức với tư cách kiểm soát viên bên ngoài.
- 監査役は取締役の職務執行を監視する。
Kiểm soát viên giám sát việc thực thi nhiệm vụ của các giám đốc.
- 当社は監査役会設置会社である。
Công ty chúng tôi là công ty có lập Ban kiểm soát.
- 監査役の独立性はガバナンスの根幹だ。
Tính độc lập của kiểm soát viên là cốt lõi của quản trị công ty.
- 非常勤監査役と常勤監査役の役割は異なる。
Vai trò của kiểm soát viên bán thời gian và thường trực là khác nhau.
- 会計監査役ではなく会計監査人が必要となる場合がある。
Có trường hợp cần kiểm toán viên độc lập chứ không phải kiểm soát viên kế toán.
- 不正が疑われたため、監査役が調査に入った。
Do nghi ngờ gian lận, kiểm soát viên đã vào cuộc điều tra.
- 取締役会と監査役の連携が強化された。
Sự phối hợp giữa HĐQT và kiểm soát viên đã được tăng cường.
- 彼は長年監査役として企業統治の改善に尽力した。
Ông ấy nhiều năm cống hiến để cải thiện quản trị doanh nghiệp với vai trò kiểm soát viên.