登り口 [Đăng Khẩu]
上り口 [Thượng Khẩu]
のぼり口 [Khẩu]
昇り口 [Thăng Khẩu]
のぼりぐち
のぼりくち

Danh từ chung

📝 đặc biệt là 上 cho cầu thang, 登 cho núi

điểm bắt đầu cho một cuộc leo lên (núi, cầu thang, v.v.); chân núi (v.v.)

Hán tự

Đăng leo; trèo lên
Khẩu miệng
Thượng trên
Thăng tăng lên

Từ liên quan đến 登り口