発給
[Phát Cấp]
はっきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
cấp phát
JP: ビザの再発給をお願いしたいのですが。
VI: Tôi muốn yêu cầu phát hành lại visa.