異臭 [Dị Xú]
いしゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

mùi hôi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その気体きたいつよ異臭いしゅうはなつ。
Chất khí này tỏa ra mùi hôi nồng nặc.

Hán tự

Dị khác thường; khác biệt; kỳ lạ; tuyệt vời; tò mò; không bình thường
hôi thối; mùi

Từ liên quan đến 異臭