町
[Đinh]
街 [Nhai]
街 [Nhai]
まち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chung
📝 đặc biệt là 町
thị trấn; khu phố; khu vực
JP: 町が一面すっぽり雪をかぶった。
VI: Thị trấn đã phủ kín một lớp tuyết dày.
Danh từ chung
trung tâm; phố chính
JP: 楽隊が町をパレードした。
VI: Dàn nhạc đã diễu hành qua thị trấn.
Danh từ chung
đường phố