産業
[Sản Nghiệp]
さんぎょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
ngành công nghiệp
JP: 日本は産業国である。
VI: Nhật Bản là một quốc gia công nghiệp.
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
sinh kế; nghề nghiệp
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
自動車産業は日本の大きな産業のひとつである。
Ngành công nghiệp ô tô là một trong những ngành công nghiệp lớn của Nhật Bản.
資本集約産業は必ずしも知識集約産業ではない。
Ngành công nghiệp tập trung vốn không nhất thiết là ngành tập trung kiến thức.
鉄鋼は基幹産業である。
Thép là ngành công nghiệp cơ bản.
デトロイトは自動車産業で有名だ。
Detroit nổi tiếng với ngành công nghiệp ô tô.
産業界が活気づいています。
Ngành công nghiệp đang sôi động.
彼らは、産業を勉強します。
Họ sẽ nghiên cứu về công nghiệp.
自動車産業では競争が激しい。
Cạnh tranh trong ngành công nghiệp ô tô rất khốc liệt.
産業の伸び率には驚きだ。
Tốc độ tăng trưởng của ngành công nghiệp là điều đáng ngạc nhiên.
その町は産業共同体である。
Thị trấn đó là một cộng đồng công nghiệp.
日本は世界のハイテク産業のリーダーだ。
Nhật Bản là nhà lãnh đạo trong ngành công nghiệp công nghệ cao thế giới.