理学 [Lý Học]
りがく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

khoa học tự nhiên; khoa học vật lý

Danh từ chung

vật lý

🔗 物理学

Danh từ chung

lý học (triết học Trung Quốc thời Tống)

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

triết học

🔗 哲学

Hán tự

logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
Học học; khoa học

Từ liên quan đến 理学