物理学 [Vật Lý Học]

ぶつりがく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

vật lý

JP: あのひと物理ぶつりがく大家おおやです。

VI: Người kia là một chuyên gia về vật lý.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

専門せんもん素粒子そりゅうし物理ぶつりがくです。
Chuyên ngành của tôi là vật lý hạt nhân.
かれ物理ぶつりがくあかるい。
Anh ấy am hiểu vật lý học.
物理ぶつりがくまなぶのが簡単かんたんではない。
Vật lý không phải là một môn học dễ.
物理ぶつりがく基礎きそてき自然しぜん科学かがくである。
Vật lý là một khoa học tự nhiên cơ bản.
物理ぶつりがく基本きほんてき自然しぜん科学かがくである。
Vật lý là một khoa học tự nhiên cơ bản.
かれ物理ぶつりがく著書ちょしょ出版しゅっぱんした。
Anh ấy đã xuất bản một cuốn sách về vật lý học.
かれ物理ぶつりがく専攻せんこうしている。
Anh ấy đang chuyên ngành vật lý học.
彼女かのじょ物理ぶつりがく研究けんきゅう一生いっしょうささげた。
Cô ấy đã dành cả đời để nghiên cứu vật lý.
物理ぶつりがくまなぶのは容易たやすいことではない。
Học vật lý không phải là chuyện dễ dàng.
原子げんし爆弾ばくだんは20世紀ぜろせいき物理ぶつりがく所産しょさんだ。
Bom nguyên tử là sản phẩm của khoa học thế kỷ 20.

Hán tự

Từ liên quan đến 物理学

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 物理学
  • Cách đọc: ぶつりがく
  • Loại từ: Danh từ (tên ngành học/discipline)
  • Lĩnh vực: Học thuật, giáo dục đại học, nghiên cứu

2. Ý nghĩa chính

Vật lý học: ngành khoa học nghiên cứu các định luật cơ bản của tự nhiên, bao gồm cơ học, điện từ học, nhiệt động lực học, cơ học lượng tử, thuyết tương đối,…

3. Phân biệt

  • 物理学 vs 物理: 物理学 là tên ngành/khoa học nghiên cứu; 物理 có thể chỉ môn học nói chung hoặc khía cạnh “vật lý” trong đời sống/IT (物理的に…).
  • 物理学者 (nhà vật lý) vs 物理の先生: người nghiên cứu khoa học vs giáo viên dạy môn vật lý (có thể không làm nghiên cứu).
  • Nhánh liên quan: 応用物理学 (vật lý ứng dụng), 理論物理学 (vật lý lý thuyết), 実験物理学 (vật lý thực nghiệm).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Giới thiệu học thuật: 彼は物理学を専攻している, 物理学の基礎.
  • Nhắc tới phân ngành: 量子物理学, 統計物理学, 固体物理学.
  • Ngữ cảnh nghiên cứu: 物理学の最前線, ノーベル物理学賞.
  • Phong cách: trang trọng/học thuật, xuất hiện trong bài báo khoa học, giáo trình.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
物理 Liên quan Vật lý Tổng quát hơn; không nhất thiết là tên ngành.
物理学者 Liên quan Nhà vật lý học Chỉ người làm nghiên cứu.
応用物理学 Phân ngành Vật lý ứng dụng Ứng dụng vào công nghệ.
理論物理学 Phân ngành Vật lý lý thuyết Tập trung mô hình, phương trình.
化学 Liên quan Hóa học Ngành lân cận trong khoa học tự nhiên.
形而上学 Đối lập khái niệm Siêu hình học Triết học, không phải khoa học thực nghiệm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 物理: vật + lý (quy luật của sự vật).
  • : học, ngành học.
  • Kết hợp: “ngành học nghiên cứu quy luật của sự vật” → vật lý học.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Nhật học thuật, thêm chữ 学 nhấn mạnh tính “discipline”. Khi viết CV, “専攻:物理学” rõ ràng hơn “専攻:物理”. Nhắc tới giải Nobel thường nói ノーベル物理学賞 chứ không phải ノーベル物理賞.

8. Câu ví dụ

  • 大学で物理学を専攻しました。
    Tôi đã chuyên ngành vật lý học ở đại học.
  • 彼は理論物理学の研究者だ。
    Anh ấy là nhà nghiên cứu vật lý lý thuyết.
  • ノーベル物理学賞を受賞した。
    Anh ấy đã nhận giải Nobel Vật lý.
  • 統計物理学の基礎を学ぶ。
    Học nền tảng của vật lý thống kê.
  • この講義は現代物理学の最前線を紹介する。
    Bài giảng này giới thiệu tiền tuyến của vật lý học hiện đại.
  • 実験物理学では測定誤差の扱いが重要だ。
    Trong vật lý thực nghiệm, xử lý sai số đo rất quan trọng.
  • 物理学と数学は密接に結びついている。
    Vật lý học và toán học gắn bó chặt chẽ.
  • 固体物理学の入門書を探しています。
    Tôi đang tìm sách nhập môn vật lý chất rắn.
  • 量子物理学は直感に反する現象が多い。
    Vật lý lượng tử có nhiều hiện tượng trái trực giác.
  • 彼女は物理学の博士課程に在籍している。
    Cô ấy đang theo học tiến sĩ vật lý học.
💡 Giải thích chi tiết về từ 物理学 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?