Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
自然哲学
[Tự Nhiên Triết Học]
しぜんてつがく
🔊
Danh từ chung
triết học tự nhiên
Hán tự
自
Tự
bản thân
然
Nhiên
loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ
哲
Triết
triết học; rõ ràng
学
Học
học; khoa học
Từ liên quan đến 自然哲学
物理
ぶつり
quy luật tự nhiên; quy luật vật lý
物理学
ぶつりがく
vật lý
理学
りがく
khoa học tự nhiên; khoa học vật lý
究理学
きゅうりがく
vật lý
窮理学
きゅうりがく
vật lý