自然哲学 [Tự Nhiên Triết Học]
しぜんてつがく

Danh từ chung

triết học tự nhiên

Hán tự

Tự bản thân
Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ
Triết triết học; rõ ràng
Học học; khoa học

Từ liên quan đến 自然哲学