窮理学 [Cùng Lý Học]
究理学 [Cứu Lý Học]
きゅうりがく

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

📝 dùng từ cuối thời Edo đến đầu thời Meiji

vật lý

Hán tự

Cùng khó khăn
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
Học học; khoa học
Cứu nghiên cứu

Từ liên quan đến 窮理学