爪痕
[Trảo Ngân]
爪あと [Trảo]
爪跡 [Trảo Tích]
爪あと [Trảo]
爪跡 [Trảo Tích]
つめあと
Danh từ chung
vết móng tay; vết xước
Danh từ chung
vết sẹo (ví dụ: chiến tranh); dấu vết (thiệt hại); tàn phá; hậu quả