爆裂 [Bạo Liệt]

ばくれつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nổ tung

JP: かれ地雷じらいうえ運転うんてんして、かれのジープは爆裂ばくれつした。

VI: Anh ấy lái xe qua mìn và chiếc Jeep của anh ấy đã phát nổ.

Hán tự

Từ liên quan đến 爆裂