1. Thông tin cơ bản
- Từ vựng: 爆発
- Cách đọc: ばくはつ
- Loại từ: Danh từ; động từ する(爆発する)
- Nghĩa khái quát: Nổ, phát nổ; bùng nổ (nghĩa bóng: cảm xúc, nhu cầu, độ nổi tiếng)
- Phạm vi dùng: Tin tức, khoa học, đời sống, ẩn dụ trong kinh tế-xã hội
2. Ý nghĩa chính
爆発 là hiện tượng giải phóng năng lượng đột ngột gây nổ (khí gas, bom…). Nghĩa mở rộng: “bùng nổ” cảm xúc hay hiện tượng xã hội như 人気が爆発する (độ nổi tiếng bùng nổ).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 爆発 vs 爆破: 爆破 nhấn mạnh hành vi cho nổ (chủ ý); 爆発 là hiện tượng nổ (có thể tự phát).
- 爆発 vs 破裂: 破裂 là “nổ, vỡ” do áp lực (bóng bay vỡ), quy mô nhỏ hơn.
- 暴発: bắn nhầm, nổ súng ngoài ý muốn; khác nghĩa.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Động từ: ガスが爆発する, 倉庫を爆発させる (tha động từ).
- Nghĩa bóng: 怒りが爆発する, 人気が爆発する, 需要が爆発的に増える.
- Danh từ ghép: 爆発事故, 爆発音, 爆発力, 爆発的成長.
- Ngữ cảnh: Tin an toàn, kỹ thuật; tiếp thị, báo chí khi nói về tăng trưởng nhanh.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 爆破 |
Đối chiếu |
Cho nổ, đặt nổ |
Hành vi chủ động phá nổ. |
| 破裂 |
Tương cận |
Vỡ, nổ (do áp lực) |
Quy mô nhỏ, vật thể kín. |
| 噴出 |
Liên quan |
Phun trào |
Núi lửa, chất lỏng/khí phun ra. |
| 急増/激増 |
Đồng nghĩa (bóng) |
Tăng vọt |
Dùng cho dữ liệu, hiện tượng xã hội. |
| 鎮火 |
Đối nghĩa (liên quan) |
Dập lửa |
Hậu quả sau nổ cháy được khống chế. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 爆: bộ 火 (lửa) + âm thanh/ý “nổ”; On: ばく.
- 発: “phát, phát ra, bắt đầu”; On: はつ/ほつ; Kun: たつ (hiếm trong ghép này).
- Ghép On-yomi: ばく+はつ → 爆発 “phát nổ”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong báo chí Nhật, 爆発 thường đi với “事故, 火災, ガス, 工場”. Nghĩa bóng rất hay gặp trong truyền thông: “爆発的人気”, “フォロワーが爆発的に増加”. Khi mô tả dữ liệu, bạn có thể dùng trạng từ “爆発的に” để nhấn mạnh mức tăng đột biến.
8. Câu ví dụ
- 工場でガスが爆発した。
Khí gas phát nổ trong nhà máy.
- 怒りが爆発して、彼は思わず叫んだ。
Cơn giận bùng nổ khiến anh ấy hét lên.
- 新商品の人気が爆発している。
Độ nổi tiếng của sản phẩm mới đang bùng nổ.
- 倉庫を爆発させた原因を調査中だ。
Đang điều tra nguyên nhân khiến nhà kho phát nổ.
- 観客席から爆発音のような歓声が上がった。
Từ khán đài vang lên tiếng reo hò như tiếng nổ.
- 火山の噴火が再び爆発段階に入った。
Núi lửa lại bước vào giai đoạn phun nổ.
- 彼女の才能がついに爆発した。
Tài năng của cô ấy cuối cùng đã bùng nổ.
- 需要が爆発的に伸び、在庫が足りない。
Nhu cầu tăng bùng nổ, tồn kho không đủ.
- 短絡が原因で装置が爆発したらしい。
Có vẻ thiết bị đã nổ do đoản mạch.
- 不満の爆発を防ぐため、早急に対話した。
Để ngăn sự bùng nổ bất mãn, đã đối thoại khẩn trương.