煽り立てる
[Phiến Lập]
あおり立てる [Lập]
あおり立てる [Lập]
あおりたてる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
vỗ mạnh; kích động mạnh
JP: 組合の指導者たちは賃上げ要求をあおりたてた。
VI: Các lãnh đạo công đoàn đã kích động yêu cầu tăng lương.