煙草 [Yên Thảo]
[Lang]
烟草 [Yên Thảo]
タバコ
たばこ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thuốc lá; điếu thuốc

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cây thuốc lá

Hán tự

Yên khói
Thảo cỏ; cỏ dại; thảo mộc; đồng cỏ; viết; phác thảo

Từ liên quan đến 煙草