巻きタバコ [Quyển]

巻き煙草 [Quyển Yên Thảo]

巻タバコ [Quyển]

巻煙草 [Quyển Yên Thảo]

まきタバコ

Danh từ chung

thuốc lá điếu; xì gà

JP: かれはテーブルのうえにひとはこ紙巻かみまきタバコをいた。

VI: Anh ấy đã đặt một hộp thuốc lá lên bàn.

Hán tự

Từ liên quan đến 巻きタバコ