Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
シガレット
🔊
Danh từ chung
thuốc lá
Từ liên quan đến シガレット
たばこ
タバコ
thuốc lá; điếu thuốc
もく
もぐ
hái (đặc biệt bằng cách vặn từ cây); hái (ví dụ: táo)
タバコ
thuốc lá; điếu thuốc
巻きたばこ
まきタバコ
thuốc lá điếu; xì gà
巻きタバコ
まきタバコ
thuốc lá điếu; xì gà
巻き煙草
まきタバコ
thuốc lá điếu; xì gà
巻タバコ
まきタバコ
thuốc lá điếu; xì gà
巻煙草
まきタバコ
thuốc lá điếu; xì gà
烟草
タバコ
thuốc lá; điếu thuốc
煙草
タバコ
thuốc lá; điếu thuốc
紙巻
かみまき
thứ gì đó cuộn trong giấy; cuộn giấy
紙巻き
かみまき
thứ gì đó cuộn trong giấy; cuộn giấy
紙巻きタバコ
かみまきタバコ
thuốc lá điếu
紙巻き煙草
かみまきタバコ
thuốc lá điếu
紙巻タバコ
かみまきタバコ
thuốc lá điếu
紙巻煙草
かみまきタバコ
thuốc lá điếu
Xem thêm