紙巻き [Chỉ Quyển]
紙巻 [Chỉ Quyển]
かみまき

Danh từ chung

thứ gì đó cuộn trong giấy; cuộn giấy

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

thuốc lá

🔗 紙巻タバコ

Hán tự

Chỉ giấy
Quyển cuộn; quyển; sách; phần

Từ liên quan đến 紙巻き