紙巻たばこ [Chỉ Quyển]
紙巻タバコ [Chỉ Quyển]
紙巻きたばこ [Chỉ Quyển]
紙巻きタバコ [Chỉ Quyển]
かみまきタバコ
かみまきたばこ

Danh từ chung

thuốc lá điếu

Hán tự

Chỉ giấy
Quyển cuộn; quyển; sách; phần

Từ liên quan đến 紙巻たばこ