葉巻
[Diệp Quyển]
葉巻き [Diệp Quyển]
葉巻き [Diệp Quyển]
はまき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chung
xì gà
JP: 向こうで葉巻を吸っている背の高い男の人は有名な映画監督だ。
VI: Người đàn ông cao đang hút xì gà phía trước là một đạo diễn phim nổi tiếng.
🔗 葉巻きタバコ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
葉巻はいかが?
Bạn có muốn hút xì gà không?
葉巻を吸いますか。
Bạn có hút xì gà không?
葉巻パイプはありましたか。
Có chiếc ống hút thuốc lá không?
彼は昼食の後に葉巻をすった。
Sau bữa trưa, anh ấy đã hút một điếu xì gà.
トムは自分の葉巻に火をつけた。
Tom đã châm lửa cho điếu xì gà của mình.
彼の葉巻から煙の輪が空中に漂っていた。
Những vòng khói từ điếu xì gà của anh ấy lượn lờ trong không trung.
私は彼の葉巻から煙の輪が空中に漂っていくのをじっと見つめていた。
Tôi đã chăm chú nhìn những vòng khói từ điếu xì gà của anh ấy bay lên không trung.